1000 ZMW chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZMW sang BSD theo tỷ giá thực tế
ZK1.000 ZMW = B$0.04248 BSD
16:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
ZMWchuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 0.04248 BSD |
5 ZMW | 0.21240 BSD |
10 ZMW | 0.42480 BSD |
20 ZMW | 0.84960 BSD |
50 ZMW | 2.12400 BSD |
100 ZMW | 4.24800 BSD |
250 ZMW | 10.62000 BSD |
500 ZMW | 21.24000 BSD |
1000 ZMW | 42.48000 BSD |
2000 ZMW | 84.96000 BSD |
5000 ZMW | 212.40000 BSD |
10000 ZMW | 424.80000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 23.54049 BSD |
5 ZMW | 117.70245 BSD |
10 ZMW | 235.40490 BSD |
20 ZMW | 470.80979 BSD |
50 ZMW | 1,177.02448 BSD |
100 ZMW | 2,354.04896 BSD |
250 ZMW | 5,885.12241 BSD |
500 ZMW | 11,770.24482 BSD |
1000 ZMW | 23,540.48964 BSD |
2000 ZMW | 47,080.97928 BSD |
5000 ZMW | 117,702.44821 BSD |
10000 ZMW | 235,404.89642 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Leu Moldova chuộc lại pataca Ma Cao
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đô la Singapore
Baht Thái chuộc lại đồng rúp của Nga
Cedi Ghana chuộc lại đô la New Zealand
Vatu Vanuatu chuộc lại Đô la Fiji
kịch Armenia chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đồng Peso Colombia
Zloty của Ba Lan chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Đô la Belize chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Real Brazil chuộc lại đô la jamaica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.