1000 ZMW chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZMW sang TTD theo tỷ giá thực tế
ZK1.000 ZMW = TT$0.28092 TTD
19:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
ZMWchuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 0.28092 TTD |
5 ZMW | 1.40460 TTD |
10 ZMW | 2.80920 TTD |
20 ZMW | 5.61840 TTD |
50 ZMW | 14.04600 TTD |
100 ZMW | 28.09200 TTD |
250 ZMW | 70.23000 TTD |
500 ZMW | 140.46000 TTD |
1000 ZMW | 280.92000 TTD |
2000 ZMW | 561.84000 TTD |
5000 ZMW | 1,404.60000 TTD |
10000 ZMW | 2,809.20000 TTD |
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 3.55973 TTD |
5 ZMW | 17.79866 TTD |
10 ZMW | 35.59732 TTD |
20 ZMW | 71.19465 TTD |
50 ZMW | 177.98662 TTD |
100 ZMW | 355.97323 TTD |
250 ZMW | 889.93308 TTD |
500 ZMW | 1,779.86615 TTD |
1000 ZMW | 3,559.73231 TTD |
2000 ZMW | 7,119.46462 TTD |
5000 ZMW | 17,798.66154 TTD |
10000 ZMW | 35,597.32308 TTD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bahamas chuộc lại Đô la Đài Loan mới
goude Haiti chuộc lại Metical Mozambique
Cedi Ghana chuộc lại Cedi Ghana
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại escudo cape verde
som kirgyzstan chuộc lại lesotho
dirham Ma-rốc chuộc lại đô la
taka bangladesh chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Peso Dominica chuộc lại Đô la Fiji
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại dirham Ma-rốc
đô la New Zealand chuộc lại Shilling Uganda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.