1000 kịch Armenia chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang ALL theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = Lek0.21914 ALL
20:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.21914 ALL |
5 AMD | 1.09570 ALL |
10 AMD | 2.19140 ALL |
20 AMD | 4.38280 ALL |
50 AMD | 10.95700 ALL |
100 AMD | 21.91400 ALL |
250 AMD | 54.78500 ALL |
500 AMD | 109.57000 ALL |
1000 AMD | 219.14000 ALL |
2000 AMD | 438.28000 ALL |
5000 AMD | 1,095.70000 ALL |
10000 AMD | 2,191.40000 ALL |
Lek Albaniachuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 4.56329 ALL |
5 AMD | 22.81646 ALL |
10 AMD | 45.63293 ALL |
20 AMD | 91.26586 ALL |
50 AMD | 228.16464 ALL |
100 AMD | 456.32929 ALL |
250 AMD | 1,140.82322 ALL |
500 AMD | 2,281.64644 ALL |
1000 AMD | 4,563.29287 ALL |
2000 AMD | 9,126.58574 ALL |
5000 AMD | 22,816.46436 ALL |
10000 AMD | 45,632.92872 ALL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Guinea chuộc lại pula botswana
som kirgyzstan chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
taka bangladesh chuộc lại krona Iceland
Guarani, Paraguay chuộc lại Som Uzbekistan
Franc Guinea chuộc lại Guarani, Paraguay
Manat Turkmenistan chuộc lại Kyat Myanma
Metical Mozambique chuộc lại escudo cape verde
đô la chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Sierra Leone Leone chuộc lại GBP
Zloty của Ba Lan chuộc lại Krone Đan Mạch
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.