Trang chủ>kịch Armenia sang đồng franc Thụy Sĩ, AMD sang CHF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 kịch Armenia chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ AMD sang CHF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

amd currency flagAMD

đổi lấy

chf currency flag CHF

֏1.000 AMD = SFr.0.00210 CHF

05:44 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

kịch Armeniachuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AMD0.00210 CHF
5 AMD0.01050 CHF
10 AMD0.02100 CHF
20 AMD0.04200 CHF
50 AMD0.10500 CHF
100 AMD0.21000 CHF
250 AMD0.52500 CHF
500 AMD1.05000 CHF
1000 AMD2.10000 CHF
2000 AMD4.20000 CHF
5000 AMD10.50000 CHF
10000 AMD21.00000 CHF

đồng franc Thụy Sĩchuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AMD476.19048 CHF
5 AMD2,380.95238 CHF
10 AMD4,761.90476 CHF
20 AMD9,523.80952 CHF
50 AMD23,809.52381 CHF
100 AMD47,619.04762 CHF
250 AMD119,047.61905 CHF
500 AMD238,095.23810 CHF
1000 AMD476,190.47619 CHF
2000 AMD952,380.95238 CHF
5000 AMD2,380,952.38095 CHF
10000 AMD4,761,904.76190 CHF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

kịch Armenia sang đồng franc Thụy Sĩ, AMD sang CHF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.