1000 kịch Armenia chuộc lại bảng lebanon tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang LBP theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = ل.ل.234.25973 LBP
21:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 234.25973 LBP |
5 AMD | 1,171.29865 LBP |
10 AMD | 2,342.59730 LBP |
20 AMD | 4,685.19460 LBP |
50 AMD | 11,712.98650 LBP |
100 AMD | 23,425.97300 LBP |
250 AMD | 58,564.93250 LBP |
500 AMD | 117,129.86500 LBP |
1000 AMD | 234,259.73000 LBP |
2000 AMD | 468,519.46000 LBP |
5000 AMD | 1,171,298.65000 LBP |
10000 AMD | 2,342,597.30000 LBP |
bảng lebanonchuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.00427 LBP |
5 AMD | 0.02134 LBP |
10 AMD | 0.04269 LBP |
20 AMD | 0.08538 LBP |
50 AMD | 0.21344 LBP |
100 AMD | 0.42688 LBP |
250 AMD | 1.06719 LBP |
500 AMD | 2.13438 LBP |
1000 AMD | 4.26877 LBP |
2000 AMD | 8.53753 LBP |
5000 AMD | 21.34383 LBP |
10000 AMD | 42.68766 LBP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la New Zealand chuộc lại bảng Guernsey
Tenge Kazakhstan chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
som kirgyzstan chuộc lại Zloty của Ba Lan
Đô la Belize chuộc lại Krone Na Uy
Rupiah Indonesia chuộc lại Guarani, Paraguay
đô la Barbados chuộc lại dinar Tunisia
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Lek Albania
Real Brazil chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
peso Philippine chuộc lại Ngultrum Bhutan
Franc Guinea chuộc lại Shilling Tanzania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.