1000 Đô la Brunei chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BND sang ARS theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BND = $1040.52104 ARS
03:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bruneichuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 1,040.52104 ARS |
5 BND | 5,202.60520 ARS |
10 BND | 10,405.21040 ARS |
20 BND | 20,810.42080 ARS |
50 BND | 52,026.05200 ARS |
100 BND | 104,052.10400 ARS |
250 BND | 260,130.26000 ARS |
500 BND | 520,260.52000 ARS |
1000 BND | 1,040,521.04000 ARS |
2000 BND | 2,081,042.08000 ARS |
5000 BND | 5,202,605.20000 ARS |
10000 BND | 10,405,210.40000 ARS |
Peso Argentinachuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 0.00096 ARS |
5 BND | 0.00481 ARS |
10 BND | 0.00961 ARS |
20 BND | 0.01922 ARS |
50 BND | 0.04805 ARS |
100 BND | 0.09611 ARS |
250 BND | 0.24026 ARS |
500 BND | 0.48053 ARS |
1000 BND | 0.96106 ARS |
2000 BND | 1.92211 ARS |
5000 BND | 4.80528 ARS |
10000 BND | 9.61057 ARS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Djibouti chuộc lại Rial Oman
Kwanza Angola chuộc lại lesotho
hryvnia Ukraina chuộc lại peso Philippine
Forint Hungary chuộc lại đô la
bảng Ai Cập chuộc lại Krone Đan Mạch
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại thắng
taka bangladesh chuộc lại Lempira Honduras
Rupee Pakistan chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Shekel mới của Israel chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Lôi Rumani chuộc lại Peso Mexico
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.