Trang chủ>Đô la Belize sang Đại tá Costa Rica, BZD sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Belize chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BZD sang CRC theo tỷ giá thực tế

Số lượng

bzd currency flagBZD

đổi lấy

crc currency flag CRC

BZ$1.000 BZD = ₡252.87250 CRC

01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Belizechuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BZD252.87250 CRC
5 BZD1,264.36250 CRC
10 BZD2,528.72500 CRC
20 BZD5,057.45000 CRC
50 BZD12,643.62500 CRC
100 BZD25,287.25000 CRC
250 BZD63,218.12500 CRC
500 BZD126,436.25000 CRC
1000 BZD252,872.50000 CRC
2000 BZD505,745.00000 CRC
5000 BZD1,264,362.50000 CRC
10000 BZD2,528,725.00000 CRC

Đại tá Costa Ricachuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BZD0.00395 CRC
5 BZD0.01977 CRC
10 BZD0.03955 CRC
20 BZD0.07909 CRC
50 BZD0.19773 CRC
100 BZD0.39546 CRC
250 BZD0.98864 CRC
500 BZD1.97728 CRC
1000 BZD3.95456 CRC
2000 BZD7.90912 CRC
5000 BZD19.77281 CRC
10000 BZD39.54562 CRC

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Belize sang Đại tá Costa Rica, BZD sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.