1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Đô la Belize tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang BZD theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = BZ$0.00395 BZD
04:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.00395 BZD |
5 CRC | 0.01975 BZD |
10 CRC | 0.03950 BZD |
20 CRC | 0.07900 BZD |
50 CRC | 0.19750 BZD |
100 CRC | 0.39500 BZD |
250 CRC | 0.98750 BZD |
500 CRC | 1.97500 BZD |
1000 CRC | 3.95000 BZD |
2000 CRC | 7.90000 BZD |
5000 CRC | 19.75000 BZD |
10000 CRC | 39.50000 BZD |
Đô la Belizechuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 253.16456 BZD |
5 CRC | 1,265.82278 BZD |
10 CRC | 2,531.64557 BZD |
20 CRC | 5,063.29114 BZD |
50 CRC | 12,658.22785 BZD |
100 CRC | 25,316.45570 BZD |
250 CRC | 63,291.13924 BZD |
500 CRC | 126,582.27848 BZD |
1000 CRC | 253,164.55696 BZD |
2000 CRC | 506,329.11392 BZD |
5000 CRC | 1,265,822.78481 BZD |
10000 CRC | 2,531,645.56962 BZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Tunisia chuộc lại Baht Thái
EUR chuộc lại Guarani, Paraguay
GBP chuộc lại Cedi Ghana
Kyat Myanma chuộc lại Đại tá Costa Rica
Manat của Azerbaijan chuộc lại ZMW
Rial Qatar chuộc lại Dalasi, Gambia
EUR chuộc lại Rafia Maldives
Forint Hungary chuộc lại người Bolivia
Đồng Peso Colombia chuộc lại bảng Ai Cập
Rupiah Indonesia chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.