1000 Đô la Canada chuộc lại Manat của Azerbaijan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CAD sang AZN theo tỷ giá thực tế
C$1.000 CAD = man.1.23620 AZN
04:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Canadachuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 1.23620 AZN |
5 CAD | 6.18100 AZN |
10 CAD | 12.36200 AZN |
20 CAD | 24.72400 AZN |
50 CAD | 61.81000 AZN |
100 CAD | 123.62000 AZN |
250 CAD | 309.05000 AZN |
500 CAD | 618.10000 AZN |
1000 CAD | 1,236.20000 AZN |
2000 CAD | 2,472.40000 AZN |
5000 CAD | 6,181.00000 AZN |
10000 CAD | 12,362.00000 AZN |
Manat của Azerbaijanchuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 0.80893 AZN |
5 CAD | 4.04465 AZN |
10 CAD | 8.08931 AZN |
20 CAD | 16.17861 AZN |
50 CAD | 40.44653 AZN |
100 CAD | 80.89306 AZN |
250 CAD | 202.23265 AZN |
500 CAD | 404.46530 AZN |
1000 CAD | 808.93059 AZN |
2000 CAD | 1,617.86119 AZN |
5000 CAD | 4,044.65297 AZN |
10000 CAD | 8,089.30594 AZN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Georgia Lari chuộc lại Dinar Algeria
Franc Guinea chuộc lại escudo cape verde
Ariary Madagascar chuộc lại Đô la Guyana
Lôi Rumani chuộc lại Dinar Algeria
Birr Ethiopia chuộc lại đồng Việt Nam
Georgia Lari chuộc lại người Bolivia
Krona Thụy Điển chuộc lại Rupee Nepal
Đô la Liberia chuộc lại Lempira Honduras
Lilangeni Swaziland chuộc lại Rupiah Indonesia
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.