1000 escudo cape verde chuộc lại dirham Ma-rốc tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang MAD theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = د.م.0.09510 MAD
02:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạidirham Ma-rốcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.09510 MAD |
5 CVE | 0.47550 MAD |
10 CVE | 0.95100 MAD |
20 CVE | 1.90200 MAD |
50 CVE | 4.75500 MAD |
100 CVE | 9.51000 MAD |
250 CVE | 23.77500 MAD |
500 CVE | 47.55000 MAD |
1000 CVE | 95.10000 MAD |
2000 CVE | 190.20000 MAD |
5000 CVE | 475.50000 MAD |
10000 CVE | 951.00000 MAD |
dirham Ma-rốcchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 10.51525 MAD |
5 CVE | 52.57624 MAD |
10 CVE | 105.15247 MAD |
20 CVE | 210.30494 MAD |
50 CVE | 525.76236 MAD |
100 CVE | 1,051.52471 MAD |
250 CVE | 2,628.81178 MAD |
500 CVE | 5,257.62355 MAD |
1000 CVE | 10,515.24711 MAD |
2000 CVE | 21,030.49422 MAD |
5000 CVE | 52,576.23554 MAD |
10000 CVE | 105,152.47108 MAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la New Zealand chuộc lại Tenge Kazakhstan
Đô la Belize chuộc lại bảng Ai Cập
Nuevo Sol, Peru chuộc lại đô la Úc
Florin Aruba chuộc lại Manat của Azerbaijan
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Franc Guinea
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đồng franc Djibouti
GBP chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Ngultrum Bhutan chuộc lại Rupee Pakistan
Shekel mới của Israel chuộc lại Dalasi, Gambia
escudo cape verde chuộc lại đô la Úc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.