Trang chủ>Đồng franc Djibouti sang taka bangladesh, DJF sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng franc Djibouti chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ DJF sang BDT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

djf currency flagDJF

đổi lấy

bdt currency flag BDT

Fdj1.000 DJF = Tk0.68374 BDT

04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng franc Djiboutichuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DJF0.68374 BDT
5 DJF3.41870 BDT
10 DJF6.83740 BDT
20 DJF13.67480 BDT
50 DJF34.18700 BDT
100 DJF68.37400 BDT
250 DJF170.93500 BDT
500 DJF341.87000 BDT
1000 DJF683.74000 BDT
2000 DJF1,367.48000 BDT
5000 DJF3,418.70000 BDT
10000 DJF6,837.40000 BDT

taka bangladeshchuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DJF1.46254 BDT
5 DJF7.31272 BDT
10 DJF14.62544 BDT
20 DJF29.25088 BDT
50 DJF73.12721 BDT
100 DJF146.25442 BDT
250 DJF365.63606 BDT
500 DJF731.27212 BDT
1000 DJF1,462.54424 BDT
2000 DJF2,925.08848 BDT
5000 DJF7,312.72121 BDT
10000 DJF14,625.44242 BDT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng franc Djibouti sang taka bangladesh, DJF sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.