Trang chủ>Krone Đan Mạch sang Zloty của Ba Lan, DKK sang PLN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Krone Đan Mạch chuộc lại Zloty của Ba Lan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ DKK sang PLN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

dkk currency flagDKK

đổi lấy

pln currency flag PLN

kr1.000 DKK = zł0.57130 PLN

03:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Krone Đan Mạchchuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DKK0.57130 PLN
5 DKK2.85650 PLN
10 DKK5.71300 PLN
20 DKK11.42600 PLN
50 DKK28.56500 PLN
100 DKK57.13000 PLN
250 DKK142.82500 PLN
500 DKK285.65000 PLN
1000 DKK571.30000 PLN
2000 DKK1,142.60000 PLN
5000 DKK2,856.50000 PLN
10000 DKK5,713.00000 PLN

Zloty của Ba Lanchuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DKK1.75039 PLN
5 DKK8.75197 PLN
10 DKK17.50394 PLN
20 DKK35.00788 PLN
50 DKK87.51969 PLN
100 DKK175.03938 PLN
250 DKK437.59846 PLN
500 DKK875.19692 PLN
1000 DKK1,750.39384 PLN
2000 DKK3,500.78768 PLN
5000 DKK8,751.96919 PLN
10000 DKK17,503.93839 PLN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Krone Đan Mạch sang Zloty của Ba Lan, DKK sang PLN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.