1000 Dinar Algeria chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DZD sang PYG theo tỷ giá thực tế
دج1.000 DZD = ₲56.64400 PYG
07:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Algeriachuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DZD | 56.64400 PYG |
5 DZD | 283.22000 PYG |
10 DZD | 566.44000 PYG |
20 DZD | 1,132.88000 PYG |
50 DZD | 2,832.20000 PYG |
100 DZD | 5,664.40000 PYG |
250 DZD | 14,161.00000 PYG |
500 DZD | 28,322.00000 PYG |
1000 DZD | 56,644.00000 PYG |
2000 DZD | 113,288.00000 PYG |
5000 DZD | 283,220.00000 PYG |
10000 DZD | 566,440.00000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DZD | 0.01765 PYG |
5 DZD | 0.08827 PYG |
10 DZD | 0.17654 PYG |
20 DZD | 0.35308 PYG |
50 DZD | 0.88271 PYG |
100 DZD | 1.76541 PYG |
250 DZD | 4.41353 PYG |
500 DZD | 8.82706 PYG |
1000 DZD | 17.65412 PYG |
2000 DZD | 35.30824 PYG |
5000 DZD | 88.27060 PYG |
10000 DZD | 176.54120 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lev Bungari chuộc lại Shekel mới của Israel
Rupee Sri Lanka chuộc lại Kina Papua New Guinea
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Ringgit Malaysia
Franc Guinea chuộc lại Manat Turkmenistan
Guarani, Paraguay chuộc lại bảng Ai Cập
Franc Guinea chuộc lại đồng rupee Mauritius
Baht Thái chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Đô la Brunei chuộc lại Peso Mexico
Rupee Pakistan chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
đồng rand Nam Phi chuộc lại Đại tá Salvador
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.