1000 Đô la Fiji chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FJD sang BOB theo tỷ giá thực tế
FJ$1.000 FJD = Bs3.05892 BOB
06:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Fijichuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 3.05892 BOB |
5 FJD | 15.29460 BOB |
10 FJD | 30.58920 BOB |
20 FJD | 61.17840 BOB |
50 FJD | 152.94600 BOB |
100 FJD | 305.89200 BOB |
250 FJD | 764.73000 BOB |
500 FJD | 1,529.46000 BOB |
1000 FJD | 3,058.92000 BOB |
2000 FJD | 6,117.84000 BOB |
5000 FJD | 15,294.60000 BOB |
10000 FJD | 30,589.20000 BOB |
người Boliviachuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 0.32691 BOB |
5 FJD | 1.63456 BOB |
10 FJD | 3.26913 BOB |
20 FJD | 6.53826 BOB |
50 FJD | 16.34564 BOB |
100 FJD | 32.69128 BOB |
250 FJD | 81.72819 BOB |
500 FJD | 163.45638 BOB |
1000 FJD | 326.91277 BOB |
2000 FJD | 653.82553 BOB |
5000 FJD | 1,634.56383 BOB |
10000 FJD | 3,269.12767 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Belize chuộc lại Leu Moldova
Tenge Kazakhstan chuộc lại bảng Guernsey
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Birr Ethiopia
đô la đông caribe chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Peso của Uruguay chuộc lại Rial Oman
bảng lebanon chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Baht Thái chuộc lại Koruna Séc
Quetzal Guatemala chuộc lại Đô la Namibia
Đô la Bahamas chuộc lại kịch Armenia
đồng rupee Mauritius chuộc lại pataca Ma Cao
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.