1000 Đô la Fiji chuộc lại tonga pa'anga tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FJD sang TOP theo tỷ giá thực tế
FJ$1.000 FJD = T$1.02675 TOP
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Fijichuộc lạitonga pa'angaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 1.02675 TOP |
5 FJD | 5.13375 TOP |
10 FJD | 10.26750 TOP |
20 FJD | 20.53500 TOP |
50 FJD | 51.33750 TOP |
100 FJD | 102.67500 TOP |
250 FJD | 256.68750 TOP |
500 FJD | 513.37500 TOP |
1000 FJD | 1,026.75000 TOP |
2000 FJD | 2,053.50000 TOP |
5000 FJD | 5,133.75000 TOP |
10000 FJD | 10,267.50000 TOP |
tonga pa'angachuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 0.97395 TOP |
5 FJD | 4.86973 TOP |
10 FJD | 9.73947 TOP |
20 FJD | 19.47894 TOP |
50 FJD | 48.69735 TOP |
100 FJD | 97.39469 TOP |
250 FJD | 243.48673 TOP |
500 FJD | 486.97346 TOP |
1000 FJD | 973.94692 TOP |
2000 FJD | 1,947.89384 TOP |
5000 FJD | 4,869.73460 TOP |
10000 FJD | 9,739.46920 TOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Canada chuộc lại Peso Argentina
đô la đông caribe chuộc lại Rupee Nepal
Lilangeni Swaziland chuộc lại Krona Thụy Điển
Kuna Croatia chuộc lại Dalasi, Gambia
đồng rupee Mauritius chuộc lại đô la Hồng Kông
Jersey Pound chuộc lại Đồng franc Rwanda
Vatu Vanuatu chuộc lại Zloty của Ba Lan
bảng Ai Cập chuộc lại Rupee Pakistan
Jersey Pound chuộc lại Rafia Maldives
Jersey Pound chuộc lại Ngultrum Bhutan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.