1000 Dalasi, Gambia chuộc lại Đô la Belize tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GMD sang BZD theo tỷ giá thực tế
D1.000 GMD = BZ$0.02778 BZD
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dalasi, Gambiachuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GMD | 0.02778 BZD |
5 GMD | 0.13890 BZD |
10 GMD | 0.27780 BZD |
20 GMD | 0.55560 BZD |
50 GMD | 1.38900 BZD |
100 GMD | 2.77800 BZD |
250 GMD | 6.94500 BZD |
500 GMD | 13.89000 BZD |
1000 GMD | 27.78000 BZD |
2000 GMD | 55.56000 BZD |
5000 GMD | 138.90000 BZD |
10000 GMD | 277.80000 BZD |
Đô la Belizechuộc lạiDalasi, GambiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GMD | 35.99712 BZD |
5 GMD | 179.98560 BZD |
10 GMD | 359.97120 BZD |
20 GMD | 719.94240 BZD |
50 GMD | 1,799.85601 BZD |
100 GMD | 3,599.71202 BZD |
250 GMD | 8,999.28006 BZD |
500 GMD | 17,998.56012 BZD |
1000 GMD | 35,997.12023 BZD |
2000 GMD | 71,994.24046 BZD |
5000 GMD | 179,985.60115 BZD |
10000 GMD | 359,971.20230 BZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Liberia chuộc lại kịch Armenia
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
đô la Barbados chuộc lại đô la
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Somoni, Tajikistan
Franc Thái Bình Dương chuộc lại đồng rúp của Nga
Rupee Pakistan chuộc lại Peso Chilê
Peso Mexico chuộc lại Rupee Sri Lanka
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đô la Hồng Kông
Kwanza Angola chuộc lại Manat Turkmenistan
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.