1000 Kuna Croatia chuộc lại dinar Jordan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HRK sang JOD theo tỷ giá thực tế
kn1.000 HRK = JD0.10996 JOD
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kuna Croatiachuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HRK | 0.10996 JOD |
5 HRK | 0.54980 JOD |
10 HRK | 1.09960 JOD |
20 HRK | 2.19920 JOD |
50 HRK | 5.49800 JOD |
100 HRK | 10.99600 JOD |
250 HRK | 27.49000 JOD |
500 HRK | 54.98000 JOD |
1000 HRK | 109.96000 JOD |
2000 HRK | 219.92000 JOD |
5000 HRK | 549.80000 JOD |
10000 HRK | 1,099.60000 JOD |
dinar Jordanchuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HRK | 9.09422 JOD |
5 HRK | 45.47108 JOD |
10 HRK | 90.94216 JOD |
20 HRK | 181.88432 JOD |
50 HRK | 454.71080 JOD |
100 HRK | 909.42161 JOD |
250 HRK | 2,273.55402 JOD |
500 HRK | 4,547.10804 JOD |
1000 HRK | 9,094.21608 JOD |
2000 HRK | 18,188.43216 JOD |
5000 HRK | 45,471.08039 JOD |
10000 HRK | 90,942.16079 JOD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Úc chuộc lại Tenge Kazakhstan
đô la đông caribe chuộc lại đô la jamaica
Peso của Uruguay chuộc lại EUR
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Canada
taka bangladesh chuộc lại Đô la Guyana
Lôi Rumani chuộc lại Tala Samoa
Kíp Lào chuộc lại Balboa Panama
đồng dinar Serbia chuộc lại escudo cape verde
som kirgyzstan chuộc lại Franc Comorian
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Bảng Gibraltar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.