1000 Riel Campuchia chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KHR sang UYU theo tỷ giá thực tế
៛1.000 KHR = $U0.00999 UYU
01:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Riel Campuchiachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KHR | 0.00999 UYU |
5 KHR | 0.04995 UYU |
10 KHR | 0.09990 UYU |
20 KHR | 0.19980 UYU |
50 KHR | 0.49950 UYU |
100 KHR | 0.99900 UYU |
250 KHR | 2.49750 UYU |
500 KHR | 4.99500 UYU |
1000 KHR | 9.99000 UYU |
2000 KHR | 19.98000 UYU |
5000 KHR | 49.95000 UYU |
10000 KHR | 99.90000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiRiel CampuchiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KHR | 100.10010 UYU |
5 KHR | 500.50050 UYU |
10 KHR | 1,001.00100 UYU |
20 KHR | 2,002.00200 UYU |
50 KHR | 5,005.00501 UYU |
100 KHR | 10,010.01001 UYU |
250 KHR | 25,025.02503 UYU |
500 KHR | 50,050.05005 UYU |
1000 KHR | 100,100.10010 UYU |
2000 KHR | 200,200.20020 UYU |
5000 KHR | 500,500.50050 UYU |
10000 KHR | 1,001,001.00100 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Namibia chuộc lại Lôi Rumani
dinar Macedonia chuộc lại dinar Jordan
Franc Guinea chuộc lại Real Brazil
Florin Aruba chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Lempira Honduras chuộc lại EUR
Lek Albania chuộc lại Rupee Pakistan
kịch Armenia chuộc lại Peso Argentina
pataca Ma Cao chuộc lại peso Philippine
dinar Jordan chuộc lại Đô la Liberia
Lilangeni Swaziland chuộc lại Franc CFA Trung Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.