1000 Franc Comorian chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KMF sang HKD theo tỷ giá thực tế
CF1.000 KMF = $0.01833 HKD
16:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Comorianchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 0.01833 HKD |
5 KMF | 0.09165 HKD |
10 KMF | 0.18330 HKD |
20 KMF | 0.36660 HKD |
50 KMF | 0.91650 HKD |
100 KMF | 1.83300 HKD |
250 KMF | 4.58250 HKD |
500 KMF | 9.16500 HKD |
1000 KMF | 18.33000 HKD |
2000 KMF | 36.66000 HKD |
5000 KMF | 91.65000 HKD |
10000 KMF | 183.30000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 54.55537 HKD |
5 KMF | 272.77687 HKD |
10 KMF | 545.55374 HKD |
20 KMF | 1,091.10747 HKD |
50 KMF | 2,727.76869 HKD |
100 KMF | 5,455.53737 HKD |
250 KMF | 13,638.84343 HKD |
500 KMF | 27,277.68685 HKD |
1000 KMF | 54,555.37370 HKD |
2000 KMF | 109,110.74741 HKD |
5000 KMF | 272,776.86852 HKD |
10000 KMF | 545,553.73704 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Hồng Kông chuộc lại Franc Comorian
Tenge Kazakhstan chuộc lại Shilling Tanzania
đô la Hồng Kông chuộc lại Krone Na Uy
dinar Jordan chuộc lại dinar Macedonia
Dinar Algeria chuộc lại pataca Ma Cao
Tala Samoa chuộc lại Tala Samoa
Shilling Kenya chuộc lại Đô la Belize
Đô la Guyana chuộc lại đồng Việt Nam
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Zloty của Ba Lan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.