Trang chủ>Franc Comorian sang Shilling Uganda, KMF sang UGX - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Comorian chuộc lại Shilling Uganda tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KMF sang UGX theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kmf currency flagKMF

đổi lấy

ugx currency flag UGX

CF1.000 KMF = Ush8.42783 UGX

23:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Comorianchuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF8.42783 UGX
5 KMF42.13915 UGX
10 KMF84.27830 UGX
20 KMF168.55660 UGX
50 KMF421.39150 UGX
100 KMF842.78300 UGX
250 KMF2,106.95750 UGX
500 KMF4,213.91500 UGX
1000 KMF8,427.83000 UGX
2000 KMF16,855.66000 UGX
5000 KMF42,139.15000 UGX
10000 KMF84,278.30000 UGX

Shilling Ugandachuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF0.11865 UGX
5 KMF0.59327 UGX
10 KMF1.18655 UGX
20 KMF2.37309 UGX
50 KMF5.93273 UGX
100 KMF11.86545 UGX
250 KMF29.66363 UGX
500 KMF59.32725 UGX
1000 KMF118.65451 UGX
2000 KMF237.30901 UGX
5000 KMF593.27253 UGX
10000 KMF1,186.54505 UGX

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Comorian sang Shilling Uganda, KMF sang UGX - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.