1000 lesotho chuộc lại Córdoba, Nicaragua tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang NIO theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = C$2.08412 NIO
21:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 2.08412 NIO |
5 LSL | 10.42060 NIO |
10 LSL | 20.84120 NIO |
20 LSL | 41.68240 NIO |
50 LSL | 104.20600 NIO |
100 LSL | 208.41200 NIO |
250 LSL | 521.03000 NIO |
500 LSL | 1,042.06000 NIO |
1000 LSL | 2,084.12000 NIO |
2000 LSL | 4,168.24000 NIO |
5000 LSL | 10,420.60000 NIO |
10000 LSL | 20,841.20000 NIO |
Córdoba, Nicaraguachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.47982 NIO |
5 LSL | 2.39909 NIO |
10 LSL | 4.79819 NIO |
20 LSL | 9.59638 NIO |
50 LSL | 23.99094 NIO |
100 LSL | 47.98188 NIO |
250 LSL | 119.95471 NIO |
500 LSL | 239.90941 NIO |
1000 LSL | 479.81882 NIO |
2000 LSL | 959.63764 NIO |
5000 LSL | 2,399.09410 NIO |
10000 LSL | 4,798.18820 NIO |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Georgia Lari chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Sierra Leone Leone chuộc lại đô la Úc
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Lev Bungari
Bảng Gibraltar chuộc lại Manat Turkmenistan
dinar Jordan chuộc lại đô la Hồng Kông
đồng rúp của Nga chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Sierra Leone Leone chuộc lại đồng rúp của Nga
peso Philippine chuộc lại đô la Hồng Kông
dinar Jordan chuộc lại thắng
đô la Úc chuộc lại som kirgyzstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.