Trang chủ>Leu Moldova sang Kíp Lào, MDL sang LAK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Leu Moldova chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MDL sang LAK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mdl currency flagMDL

đổi lấy

lak currency flag LAK

L1.000 MDL = ₭1304.04816 LAK

02:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Leu Moldovachuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL1,304.04816 LAK
5 MDL6,520.24080 LAK
10 MDL13,040.48160 LAK
20 MDL26,080.96320 LAK
50 MDL65,202.40800 LAK
100 MDL130,404.81600 LAK
250 MDL326,012.04000 LAK
500 MDL652,024.08000 LAK
1000 MDL1,304,048.16000 LAK
2000 MDL2,608,096.32000 LAK
5000 MDL6,520,240.80000 LAK
10000 MDL13,040,481.60000 LAK

Kíp Làochuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL0.00077 LAK
5 MDL0.00383 LAK
10 MDL0.00767 LAK
20 MDL0.01534 LAK
50 MDL0.03834 LAK
100 MDL0.07668 LAK
250 MDL0.19171 LAK
500 MDL0.38342 LAK
1000 MDL0.76684 LAK
2000 MDL1.53369 LAK
5000 MDL3.83421 LAK
10000 MDL7.66843 LAK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Leu Moldova sang Kíp Lào, MDL sang LAK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.