Trang chủ>Leu Moldova sang Kyat Myanma, MDL sang MMK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Leu Moldova chuộc lại Kyat Myanma tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MDL sang MMK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mdl currency flagMDL

đổi lấy

mmk currency flag MMK

L1.000 MDL = K126.35531 MMK

04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Leu Moldovachuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL126.35531 MMK
5 MDL631.77655 MMK
10 MDL1,263.55310 MMK
20 MDL2,527.10620 MMK
50 MDL6,317.76550 MMK
100 MDL12,635.53100 MMK
250 MDL31,588.82750 MMK
500 MDL63,177.65500 MMK
1000 MDL126,355.31000 MMK
2000 MDL252,710.62000 MMK
5000 MDL631,776.55000 MMK
10000 MDL1,263,553.10000 MMK

Kyat Myanmachuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL0.00791 MMK
5 MDL0.03957 MMK
10 MDL0.07914 MMK
20 MDL0.15828 MMK
50 MDL0.39571 MMK
100 MDL0.79142 MMK
250 MDL1.97855 MMK
500 MDL3.95710 MMK
1000 MDL7.91419 MMK
2000 MDL15.82838 MMK
5000 MDL39.57095 MMK
10000 MDL79.14191 MMK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Leu Moldova sang Kyat Myanma, MDL sang MMK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.