Trang chủ>Ringgit Malaysia sang EUR, MYR sang EUR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ringgit Malaysia chuộc lại EUR tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MYR sang EUR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

myr currency flagMYR

đổi lấy

eur currency flag EUR

RM1.000 MYR = €0.20242 EUR

08:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ringgit Malaysiachuộc lạiEURBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR0.20242 EUR
5 MYR1.01210 EUR
10 MYR2.02420 EUR
20 MYR4.04840 EUR
50 MYR10.12100 EUR
100 MYR20.24200 EUR
250 MYR50.60500 EUR
500 MYR101.21000 EUR
1000 MYR202.42000 EUR
2000 MYR404.84000 EUR
5000 MYR1,012.10000 EUR
10000 MYR2,024.20000 EUR

EURchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR4.94022 EUR
5 MYR24.70112 EUR
10 MYR49.40223 EUR
20 MYR98.80447 EUR
50 MYR247.01116 EUR
100 MYR494.02233 EUR
250 MYR1,235.05582 EUR
500 MYR2,470.11165 EUR
1000 MYR4,940.22330 EUR
2000 MYR9,880.44660 EUR
5000 MYR24,701.11649 EUR
10000 MYR49,402.23298 EUR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ringgit Malaysia sang EUR, MYR sang EUR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.