1000 Krone Na Uy chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NOK sang DOP theo tỷ giá thực tế
kr1.000 NOK = $6.26736 DOP
07:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Krone Na Uychuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NOK | 6.26736 DOP |
5 NOK | 31.33680 DOP |
10 NOK | 62.67360 DOP |
20 NOK | 125.34720 DOP |
50 NOK | 313.36800 DOP |
100 NOK | 626.73600 DOP |
250 NOK | 1,566.84000 DOP |
500 NOK | 3,133.68000 DOP |
1000 NOK | 6,267.36000 DOP |
2000 NOK | 12,534.72000 DOP |
5000 NOK | 31,336.80000 DOP |
10000 NOK | 62,673.60000 DOP |
Peso Dominicachuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NOK | 0.15956 DOP |
5 NOK | 0.79778 DOP |
10 NOK | 1.59557 DOP |
20 NOK | 3.19114 DOP |
50 NOK | 7.97784 DOP |
100 NOK | 15.95568 DOP |
250 NOK | 39.88920 DOP |
500 NOK | 79.77841 DOP |
1000 NOK | 159.55681 DOP |
2000 NOK | 319.11363 DOP |
5000 NOK | 797.78407 DOP |
10000 NOK | 1,595.56815 DOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kyat Myanma chuộc lại Shekel mới của Israel
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Leu Moldova
pula botswana chuộc lại som kirgyzstan
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Krone Đan Mạch
đồng rúp của Nga chuộc lại đồng naira của Nigeria
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Georgia Lari
Franc Comorian chuộc lại Đô la Bermuda
Florin Aruba chuộc lại thắng
Ngultrum Bhutan chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Krone Đan Mạch chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.