1000 peso Philippine chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang ILS theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = ₪0.05760 ILS
04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.05760 ILS |
5 PHP | 0.28800 ILS |
10 PHP | 0.57600 ILS |
20 PHP | 1.15200 ILS |
50 PHP | 2.88000 ILS |
100 PHP | 5.76000 ILS |
250 PHP | 14.40000 ILS |
500 PHP | 28.80000 ILS |
1000 PHP | 57.60000 ILS |
2000 PHP | 115.20000 ILS |
5000 PHP | 288.00000 ILS |
10000 PHP | 576.00000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 17.36111 ILS |
5 PHP | 86.80556 ILS |
10 PHP | 173.61111 ILS |
20 PHP | 347.22222 ILS |
50 PHP | 868.05556 ILS |
100 PHP | 1,736.11111 ILS |
250 PHP | 4,340.27778 ILS |
500 PHP | 8,680.55556 ILS |
1000 PHP | 17,361.11111 ILS |
2000 PHP | 34,722.22222 ILS |
5000 PHP | 86,805.55556 ILS |
10000 PHP | 173,611.11111 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lek Albania chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Guarani, Paraguay chuộc lại lesotho
Rupee Sri Lanka chuộc lại Vatu Vanuatu
Guarani, Paraguay chuộc lại Đô la Bahamas
Dalasi, Gambia chuộc lại Koruna Séc
Forint Hungary chuộc lại Tenge Kazakhstan
Rial Qatar chuộc lại Đô la Guyana
đồng rúp của Nga chuộc lại dinar Tunisia
Shilling Uganda chuộc lại Đồng franc Rwanda
đồng dinar Serbia chuộc lại Riel Campuchia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.