Trang chủ>Zloty của Ba Lan sang Đồng Peso Colombia, PLN sang COP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại Đồng Peso Colombia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PLN sang COP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

pln currency flagPLN

đổi lấy

cop currency flag COP

zł1.000 PLN = $1099.30564 COP

15:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Zloty của Ba Lanchuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN1,099.30564 COP
5 PLN5,496.52820 COP
10 PLN10,993.05640 COP
20 PLN21,986.11280 COP
50 PLN54,965.28200 COP
100 PLN109,930.56400 COP
250 PLN274,826.41000 COP
500 PLN549,652.82000 COP
1000 PLN1,099,305.64000 COP
2000 PLN2,198,611.28000 COP
5000 PLN5,496,528.20000 COP
10000 PLN10,993,056.40000 COP

Đồng Peso Colombiachuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN0.00091 COP
5 PLN0.00455 COP
10 PLN0.00910 COP
20 PLN0.01819 COP
50 PLN0.04548 COP
100 PLN0.09097 COP
250 PLN0.22742 COP
500 PLN0.45483 COP
1000 PLN0.90967 COP
2000 PLN1.81933 COP
5000 PLN4.54833 COP
10000 PLN9.09665 COP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Zloty của Ba Lan sang Đồng Peso Colombia, PLN sang COP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.