1000 Guarani, Paraguay chuộc lại Peso Mexico tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang MXN theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = Mex$0.00254 MXN
07:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiPeso MexicoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.00254 MXN |
5 PYG | 0.01270 MXN |
10 PYG | 0.02540 MXN |
20 PYG | 0.05080 MXN |
50 PYG | 0.12700 MXN |
100 PYG | 0.25400 MXN |
250 PYG | 0.63500 MXN |
500 PYG | 1.27000 MXN |
1000 PYG | 2.54000 MXN |
2000 PYG | 5.08000 MXN |
5000 PYG | 12.70000 MXN |
10000 PYG | 25.40000 MXN |
Peso Mexicochuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 393.70079 MXN |
5 PYG | 1,968.50394 MXN |
10 PYG | 3,937.00787 MXN |
20 PYG | 7,874.01575 MXN |
50 PYG | 19,685.03937 MXN |
100 PYG | 39,370.07874 MXN |
250 PYG | 98,425.19685 MXN |
500 PYG | 196,850.39370 MXN |
1000 PYG | 393,700.78740 MXN |
2000 PYG | 787,401.57480 MXN |
5000 PYG | 1,968,503.93701 MXN |
10000 PYG | 3,937,007.87402 MXN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
som kirgyzstan chuộc lại đô la Úc
Metical Mozambique chuộc lại pula botswana
Krona Thụy Điển chuộc lại krona Iceland
người Bolivia chuộc lại dirham Ma-rốc
Rupee Seychellois chuộc lại Shekel mới của Israel
Vatu Vanuatu chuộc lại Đô la Đài Loan mới
lesotho chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đại tá Salvador chuộc lại Krone Na Uy
Shilling Kenya chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
kịch Armenia chuộc lại Đô la Canada
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.