1000 đồng rúp của Nga chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RUB sang MKD theo tỷ giá thực tế
руб1.000 RUB = ден0.66169 MKD
04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rúp của Ngachuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 0.66169 MKD |
5 RUB | 3.30845 MKD |
10 RUB | 6.61690 MKD |
20 RUB | 13.23380 MKD |
50 RUB | 33.08450 MKD |
100 RUB | 66.16900 MKD |
250 RUB | 165.42250 MKD |
500 RUB | 330.84500 MKD |
1000 RUB | 661.69000 MKD |
2000 RUB | 1,323.38000 MKD |
5000 RUB | 3,308.45000 MKD |
10000 RUB | 6,616.90000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiđồng rúp của NgaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 1.51128 MKD |
5 RUB | 7.55641 MKD |
10 RUB | 15.11282 MKD |
20 RUB | 30.22563 MKD |
50 RUB | 75.56409 MKD |
100 RUB | 151.12817 MKD |
250 RUB | 377.82043 MKD |
500 RUB | 755.64086 MKD |
1000 RUB | 1,511.28172 MKD |
2000 RUB | 3,022.56344 MKD |
5000 RUB | 7,556.40859 MKD |
10000 RUB | 15,112.81718 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Algeria chuộc lại Lempira Honduras
Peso Argentina chuộc lại Kuna Croatia
peso Philippine chuộc lại Peso của Uruguay
Vatu Vanuatu chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
som kirgyzstan chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
pataca Ma Cao chuộc lại đô la jamaica
Kwanza Angola chuộc lại Lek Albania
dinar Macedonia chuộc lại Bảng Gibraltar
Dinar Kuwait chuộc lại bảng Guernsey
đồng naira của Nigeria chuộc lại Kyat Myanma
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.