1000 riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SAR sang RWF theo tỷ giá thực tế
SR1.000 SAR = R₣385.25438 RWF
05:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SAR | 385.25438 RWF |
5 SAR | 1,926.27190 RWF |
10 SAR | 3,852.54380 RWF |
20 SAR | 7,705.08760 RWF |
50 SAR | 19,262.71900 RWF |
100 SAR | 38,525.43800 RWF |
250 SAR | 96,313.59500 RWF |
500 SAR | 192,627.19000 RWF |
1000 SAR | 385,254.38000 RWF |
2000 SAR | 770,508.76000 RWF |
5000 SAR | 1,926,271.90000 RWF |
10000 SAR | 3,852,543.80000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SAR | 0.00260 RWF |
5 SAR | 0.01298 RWF |
10 SAR | 0.02596 RWF |
20 SAR | 0.05191 RWF |
50 SAR | 0.12978 RWF |
100 SAR | 0.25957 RWF |
250 SAR | 0.64892 RWF |
500 SAR | 1.29784 RWF |
1000 SAR | 2.59569 RWF |
2000 SAR | 5.19138 RWF |
5000 SAR | 12.97844 RWF |
10000 SAR | 25.95688 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại người Bolivia
Rupee Nepal chuộc lại đồng rúp của Nga
Ariary Madagascar chuộc lại Kuna Croatia
Nuevo Sol, Peru chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
EUR chuộc lại đô la New Zealand
Peso của Uruguay chuộc lại Đại tá Salvador
EUR chuộc lại Manat Turkmenistan
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Đảo Man bảng Anh chuộc lại đồng rúp của Nga
Đô la Namibia chuộc lại Đô la Brunei
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.