1000 Rupee Seychellois chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang GGP theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = £0.04982 GGP
12:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.04982 GGP |
5 SCR | 0.24910 GGP |
10 SCR | 0.49820 GGP |
20 SCR | 0.99640 GGP |
50 SCR | 2.49100 GGP |
100 SCR | 4.98200 GGP |
250 SCR | 12.45500 GGP |
500 SCR | 24.91000 GGP |
1000 SCR | 49.82000 GGP |
2000 SCR | 99.64000 GGP |
5000 SCR | 249.10000 GGP |
10000 SCR | 498.20000 GGP |
bảng Guernseychuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 20.07226 GGP |
5 SCR | 100.36130 GGP |
10 SCR | 200.72260 GGP |
20 SCR | 401.44520 GGP |
50 SCR | 1,003.61301 GGP |
100 SCR | 2,007.22601 GGP |
250 SCR | 5,018.06503 GGP |
500 SCR | 10,036.13007 GGP |
1000 SCR | 20,072.26014 GGP |
2000 SCR | 40,144.52027 GGP |
5000 SCR | 100,361.30068 GGP |
10000 SCR | 200,722.60136 GGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Comorian chuộc lại dinar Tunisia
Peso Dominica chuộc lại kịch Armenia
Shilling Kenya chuộc lại nhân dân tệ
Peso Chilê chuộc lại Balboa Panama
dinar Macedonia chuộc lại đồng rúp của Nga
Lilangeni Swaziland chuộc lại bảng lebanon
Riel Campuchia chuộc lại đồng rand Nam Phi
Forint Hungary chuộc lại Đô la Guyana
Peso Chilê chuộc lại Somoni, Tajikistan
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Đô la Liberia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.