1000 Krona Thụy Điển chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SEK sang BDT theo tỷ giá thực tế
kr1.000 SEK = Tk12.79087 BDT
16:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Krona Thụy Điểnchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SEK | 12.79087 BDT |
5 SEK | 63.95435 BDT |
10 SEK | 127.90870 BDT |
20 SEK | 255.81740 BDT |
50 SEK | 639.54350 BDT |
100 SEK | 1,279.08700 BDT |
250 SEK | 3,197.71750 BDT |
500 SEK | 6,395.43500 BDT |
1000 SEK | 12,790.87000 BDT |
2000 SEK | 25,581.74000 BDT |
5000 SEK | 63,954.35000 BDT |
10000 SEK | 127,908.70000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SEK | 0.07818 BDT |
5 SEK | 0.39090 BDT |
10 SEK | 0.78181 BDT |
20 SEK | 1.56362 BDT |
50 SEK | 3.90904 BDT |
100 SEK | 7.81808 BDT |
250 SEK | 19.54519 BDT |
500 SEK | 39.09038 BDT |
1000 SEK | 78.18076 BDT |
2000 SEK | 156.36153 BDT |
5000 SEK | 390.90382 BDT |
10000 SEK | 781.80765 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Fiji chuộc lại hryvnia Ukraina
Krona Thụy Điển chuộc lại dirham Ma-rốc
Dinar Bahrain chuộc lại Lev Bungari
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Lilangeni Swaziland
Florin Aruba chuộc lại Tugrik Mông Cổ
peso Philippine chuộc lại lesotho
Rupiah Indonesia chuộc lại Florin Aruba
Baht Thái chuộc lại dinar Jordan
Rupiah Indonesia chuộc lại Florin Aruba
Balboa Panama chuộc lại người Bolivia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.