1000 bảng thánh helena chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SHP sang CVE theo tỷ giá thực tế
£1.000 SHP = Esc127.74859 CVE
01:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng thánh helenachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SHP | 127.74859 CVE |
5 SHP | 638.74295 CVE |
10 SHP | 1,277.48590 CVE |
20 SHP | 2,554.97180 CVE |
50 SHP | 6,387.42950 CVE |
100 SHP | 12,774.85900 CVE |
250 SHP | 31,937.14750 CVE |
500 SHP | 63,874.29500 CVE |
1000 SHP | 127,748.59000 CVE |
2000 SHP | 255,497.18000 CVE |
5000 SHP | 638,742.95000 CVE |
10000 SHP | 1,277,485.90000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạibảng thánh helenaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SHP | 0.00783 CVE |
5 SHP | 0.03914 CVE |
10 SHP | 0.07828 CVE |
20 SHP | 0.15656 CVE |
50 SHP | 0.39139 CVE |
100 SHP | 0.78279 CVE |
250 SHP | 1.95697 CVE |
500 SHP | 3.91394 CVE |
1000 SHP | 7.82788 CVE |
2000 SHP | 15.65575 CVE |
5000 SHP | 39.13938 CVE |
10000 SHP | 78.27875 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bahamas chuộc lại escudo cape verde
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Dinar Bahrain
dinar Macedonia chuộc lại Leu Moldova
bảng Ai Cập chuộc lại Kuna Croatia
Sierra Leone Leone chuộc lại Peso Chilê
dinar Tunisia chuộc lại Rupiah Indonesia
Lek Albania chuộc lại EUR
Peso Dominica chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại pataca Ma Cao
đồng dinar Serbia chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.