1000 bảng thánh helena chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SHP sang CVE theo tỷ giá thực tế
£1.000 SHP = Esc128.47379 CVE
17:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng thánh helenachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SHP | 128.47379 CVE |
5 SHP | 642.36895 CVE |
10 SHP | 1,284.73790 CVE |
20 SHP | 2,569.47580 CVE |
50 SHP | 6,423.68950 CVE |
100 SHP | 12,847.37900 CVE |
250 SHP | 32,118.44750 CVE |
500 SHP | 64,236.89500 CVE |
1000 SHP | 128,473.79000 CVE |
2000 SHP | 256,947.58000 CVE |
5000 SHP | 642,368.95000 CVE |
10000 SHP | 1,284,737.90000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạibảng thánh helenaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SHP | 0.00778 CVE |
5 SHP | 0.03892 CVE |
10 SHP | 0.07784 CVE |
20 SHP | 0.15567 CVE |
50 SHP | 0.38918 CVE |
100 SHP | 0.77837 CVE |
250 SHP | 1.94592 CVE |
500 SHP | 3.89184 CVE |
1000 SHP | 7.78369 CVE |
2000 SHP | 15.56738 CVE |
5000 SHP | 38.91844 CVE |
10000 SHP | 77.83689 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Comorian chuộc lại Rafia Maldives
đô la Úc chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại người Bolivia
Đô la Liberia chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
dinar Macedonia chuộc lại tonga pa'anga
Forint Hungary chuộc lại Đô la Brunei
Manat Turkmenistan chuộc lại Somoni, Tajikistan
Quetzal Guatemala chuộc lại Shilling Tanzania
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Riel Campuchia
Somoni, Tajikistan chuộc lại Bảng Gibraltar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.