1000 Sierra Leone Leone chuộc lại Leu Moldova tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SLL sang MDL theo tỷ giá thực tế
Le1.000 SLL = L0.00071 MDL
00:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Sierra Leone Leonechuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SLL | 0.00071 MDL |
5 SLL | 0.00355 MDL |
10 SLL | 0.00710 MDL |
20 SLL | 0.01420 MDL |
50 SLL | 0.03550 MDL |
100 SLL | 0.07100 MDL |
250 SLL | 0.17750 MDL |
500 SLL | 0.35500 MDL |
1000 SLL | 0.71000 MDL |
2000 SLL | 1.42000 MDL |
5000 SLL | 3.55000 MDL |
10000 SLL | 7.10000 MDL |
Leu Moldovachuộc lạiSierra Leone LeoneBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SLL | 1,408.45070 MDL |
5 SLL | 7,042.25352 MDL |
10 SLL | 14,084.50704 MDL |
20 SLL | 28,169.01408 MDL |
50 SLL | 70,422.53521 MDL |
100 SLL | 140,845.07042 MDL |
250 SLL | 352,112.67606 MDL |
500 SLL | 704,225.35211 MDL |
1000 SLL | 1,408,450.70423 MDL |
2000 SLL | 2,816,901.40845 MDL |
5000 SLL | 7,042,253.52113 MDL |
10000 SLL | 14,084,507.04225 MDL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại bảng Ai Cập
Metical Mozambique chuộc lại Koruna Séc
Kíp Lào chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Georgia Lari chuộc lại krona Iceland
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Kíp Lào
Dinar Algeria chuộc lại Đồng Peso Colombia
Rupee Seychellois chuộc lại Franc Comorian
Dinar Bahrain chuộc lại Forint Hungary
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Tala Samoa
Đô la Brunei chuộc lại kịch Armenia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.