Trang chủ>Baht Thái sang krona Iceland, THB sang ISK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Baht Thái chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ THB sang ISK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

thb currency flagTHB

đổi lấy

isk currency flag ISK

฿1.000 THB = kr3.79322 ISK

05:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Baht Tháichuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 THB3.79322 ISK
5 THB18.96610 ISK
10 THB37.93220 ISK
20 THB75.86440 ISK
50 THB189.66100 ISK
100 THB379.32200 ISK
250 THB948.30500 ISK
500 THB1,896.61000 ISK
1000 THB3,793.22000 ISK
2000 THB7,586.44000 ISK
5000 THB18,966.10000 ISK
10000 THB37,932.20000 ISK

krona Icelandchuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 THB0.26363 ISK
5 THB1.31814 ISK
10 THB2.63628 ISK
20 THB5.27257 ISK
50 THB13.18141 ISK
100 THB26.36283 ISK
250 THB65.90707 ISK
500 THB131.81413 ISK
1000 THB263.62826 ISK
2000 THB527.25653 ISK
5000 THB1,318.14132 ISK
10000 THB2,636.28263 ISK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Baht Thái sang krona Iceland, THB sang ISK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.