Trang chủ>Peso của Uruguay sang Manat của Azerbaijan, UYU sang AZN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso của Uruguay chuộc lại Manat của Azerbaijan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UYU sang AZN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

uyu currency flagUYU

đổi lấy

azn currency flag AZN

$U1.000 UYU = man.0.04246 AZN

02:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso của Uruguaychuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU0.04246 AZN
5 UYU0.21230 AZN
10 UYU0.42460 AZN
20 UYU0.84920 AZN
50 UYU2.12300 AZN
100 UYU4.24600 AZN
250 UYU10.61500 AZN
500 UYU21.23000 AZN
1000 UYU42.46000 AZN
2000 UYU84.92000 AZN
5000 UYU212.30000 AZN
10000 UYU424.60000 AZN

Manat của Azerbaijanchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU23.55158 AZN
5 UYU117.75789 AZN
10 UYU235.51578 AZN
20 UYU471.03156 AZN
50 UYU1,177.57890 AZN
100 UYU2,355.15780 AZN
250 UYU5,887.89449 AZN
500 UYU11,775.78898 AZN
1000 UYU23,551.57796 AZN
2000 UYU47,103.15591 AZN
5000 UYU117,757.88978 AZN
10000 UYU235,515.77956 AZN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso của Uruguay sang Manat của Azerbaijan, UYU sang AZN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.