Trang chủ>Franc CFA Trung Phi sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, XAF sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc CFA Trung Phi chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XAF sang TRY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xaf currency flagXAF

đổi lấy

try currency flag TRY

FCFA1.000 XAF = TL0.07315 TRY

01:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc CFA Trung Phichuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XAF0.07315 TRY
5 XAF0.36575 TRY
10 XAF0.73150 TRY
20 XAF1.46300 TRY
50 XAF3.65750 TRY
100 XAF7.31500 TRY
250 XAF18.28750 TRY
500 XAF36.57500 TRY
1000 XAF73.15000 TRY
2000 XAF146.30000 TRY
5000 XAF365.75000 TRY
10000 XAF731.50000 TRY

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiFranc CFA Trung PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XAF13.67054 TRY
5 XAF68.35270 TRY
10 XAF136.70540 TRY
20 XAF273.41080 TRY
50 XAF683.52700 TRY
100 XAF1,367.05400 TRY
250 XAF3,417.63500 TRY
500 XAF6,835.26999 TRY
1000 XAF13,670.53999 TRY
2000 XAF27,341.07997 TRY
5000 XAF68,352.69993 TRY
10000 XAF136,705.39986 TRY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc CFA Trung Phi sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, XAF sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.