1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại Córdoba, Nicaragua tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XOF sang NIO theo tỷ giá thực tế
CFA1.000 XOF = C$0.06447 NIO
22:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Tây Phichuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 0.06447 NIO |
5 XOF | 0.32235 NIO |
10 XOF | 0.64470 NIO |
20 XOF | 1.28940 NIO |
50 XOF | 3.22350 NIO |
100 XOF | 6.44700 NIO |
250 XOF | 16.11750 NIO |
500 XOF | 32.23500 NIO |
1000 XOF | 64.47000 NIO |
2000 XOF | 128.94000 NIO |
5000 XOF | 322.35000 NIO |
10000 XOF | 644.70000 NIO |
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 15.51109 NIO |
5 XOF | 77.55545 NIO |
10 XOF | 155.11090 NIO |
20 XOF | 310.22181 NIO |
50 XOF | 775.55452 NIO |
100 XOF | 1,551.10904 NIO |
250 XOF | 3,877.77261 NIO |
500 XOF | 7,755.54521 NIO |
1000 XOF | 15,511.09043 NIO |
2000 XOF | 31,022.18086 NIO |
5000 XOF | 77,555.45215 NIO |
10000 XOF | 155,110.90430 NIO |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bahamas chuộc lại ZMW
Florin Aruba chuộc lại đô la jamaica
Manat Turkmenistan chuộc lại Đại tá Costa Rica
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại bảng thánh helena
krona Iceland chuộc lại Peso Argentina
Rial Qatar chuộc lại Forint Hungary
Kuna Croatia chuộc lại goude Haiti
Riel Campuchia chuộc lại Đô la Fiji
đô la Barbados chuộc lại GBP
Baht Thái chuộc lại Ngultrum Bhutan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.