1000 đồng rand Nam Phi chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZAR sang ILS theo tỷ giá thực tế
R1.000 ZAR = ₪0.18792 ILS
03:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rand Nam Phichuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 0.18792 ILS |
5 ZAR | 0.93960 ILS |
10 ZAR | 1.87920 ILS |
20 ZAR | 3.75840 ILS |
50 ZAR | 9.39600 ILS |
100 ZAR | 18.79200 ILS |
250 ZAR | 46.98000 ILS |
500 ZAR | 93.96000 ILS |
1000 ZAR | 187.92000 ILS |
2000 ZAR | 375.84000 ILS |
5000 ZAR | 939.60000 ILS |
10000 ZAR | 1,879.20000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiđồng rand Nam PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZAR | 5.32141 ILS |
5 ZAR | 26.60707 ILS |
10 ZAR | 53.21413 ILS |
20 ZAR | 106.42827 ILS |
50 ZAR | 266.07067 ILS |
100 ZAR | 532.14134 ILS |
250 ZAR | 1,330.35334 ILS |
500 ZAR | 2,660.70668 ILS |
1000 ZAR | 5,321.41337 ILS |
2000 ZAR | 10,642.82673 ILS |
5000 ZAR | 26,607.06684 ILS |
10000 ZAR | 53,214.13367 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kuna Croatia chuộc lại Đồng franc Djibouti
Balboa Panama chuộc lại đô la jamaica
Krone Đan Mạch chuộc lại Rupiah Indonesia
đô la Úc chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Kyat Myanma chuộc lại ZMW
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại bảng Guernsey
đô la jamaica chuộc lại bảng Guernsey
Franc Comorian chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
taka bangladesh chuộc lại dirham Ma-rốc
dinar Macedonia chuộc lại Đảo Man bảng Anh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.