Trang chủ>ZMW sang Đồng franc Rwanda, ZMW sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 ZMW chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ZMW sang RWF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

zmw currency flagZMW

đổi lấy

rwf currency flag RWF

ZK1.000 ZMW = R₣61.50138 RWF

04:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

ZMWchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ZMW61.50138 RWF
5 ZMW307.50690 RWF
10 ZMW615.01380 RWF
20 ZMW1,230.02760 RWF
50 ZMW3,075.06900 RWF
100 ZMW6,150.13800 RWF
250 ZMW15,375.34500 RWF
500 ZMW30,750.69000 RWF
1000 ZMW61,501.38000 RWF
2000 ZMW123,002.76000 RWF
5000 ZMW307,506.90000 RWF
10000 ZMW615,013.80000 RWF

Đồng franc Rwandachuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ZMW0.01626 RWF
5 ZMW0.08130 RWF
10 ZMW0.16260 RWF
20 ZMW0.32520 RWF
50 ZMW0.81299 RWF
100 ZMW1.62598 RWF
250 ZMW4.06495 RWF
500 ZMW8.12990 RWF
1000 ZMW16.25980 RWF
2000 ZMW32.51960 RWF
5000 ZMW81.29899 RWF
10000 ZMW162.59798 RWF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

ZMW sang Đồng franc Rwanda, ZMW sang RWF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.