1000 Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BAM sang BDT theo tỷ giá thực tế
KM1.000 BAM = Tk72.53422 BDT
19:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 72.53422 BDT |
5 BAM | 362.67110 BDT |
10 BAM | 725.34220 BDT |
20 BAM | 1,450.68440 BDT |
50 BAM | 3,626.71100 BDT |
100 BAM | 7,253.42200 BDT |
250 BAM | 18,133.55500 BDT |
500 BAM | 36,267.11000 BDT |
1000 BAM | 72,534.22000 BDT |
2000 BAM | 145,068.44000 BDT |
5000 BAM | 362,671.10000 BDT |
10000 BAM | 725,342.20000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 0.01379 BDT |
5 BAM | 0.06893 BDT |
10 BAM | 0.13787 BDT |
20 BAM | 0.27573 BDT |
50 BAM | 0.68933 BDT |
100 BAM | 1.37866 BDT |
250 BAM | 3.44665 BDT |
500 BAM | 6.89330 BDT |
1000 BAM | 13.78660 BDT |
2000 BAM | 27.57319 BDT |
5000 BAM | 68.93298 BDT |
10000 BAM | 137.86596 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
escudo cape verde chuộc lại Birr Ethiopia
Baht Thái chuộc lại Đồng franc Rwanda
Shilling Uganda chuộc lại Peso Dominica
Balboa Panama chuộc lại Đô la Fiji
Shekel mới của Israel chuộc lại Kwanza Angola
escudo cape verde chuộc lại Peso Dominica
dinar Tunisia chuộc lại đô la Úc
Lôi Rumani chuộc lại Đồng franc Djibouti
Balboa Panama chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.