1000 escudo cape verde chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang TJS theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = SM0.09728 TJS
12:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 CVE | 0.09728 TJS |
| 5 CVE | 0.48640 TJS |
| 10 CVE | 0.97280 TJS |
| 20 CVE | 1.94560 TJS |
| 50 CVE | 4.86400 TJS |
| 100 CVE | 9.72800 TJS |
| 250 CVE | 24.32000 TJS |
| 500 CVE | 48.64000 TJS |
| 1000 CVE | 97.28000 TJS |
| 2000 CVE | 194.56000 TJS |
| 5000 CVE | 486.40000 TJS |
| 10000 CVE | 972.80000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 CVE | 10.27961 TJS |
| 5 CVE | 51.39803 TJS |
| 10 CVE | 102.79605 TJS |
| 20 CVE | 205.59211 TJS |
| 50 CVE | 513.98026 TJS |
| 100 CVE | 1,027.96053 TJS |
| 250 CVE | 2,569.90132 TJS |
| 500 CVE | 5,139.80263 TJS |
| 1000 CVE | 10,279.60526 TJS |
| 2000 CVE | 20,559.21053 TJS |
| 5000 CVE | 51,398.02632 TJS |
| 10000 CVE | 102,796.05263 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Uganda chuộc lại Vatu Vanuatu
Đại tá Costa Rica chuộc lại Dalasi, Gambia
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Đô la Bermuda
Bảng Gibraltar chuộc lại som kirgyzstan
Đô la Canada chuộc lại goude Haiti
dinar Macedonia chuộc lại goude Haiti
đô la Hồng Kông chuộc lại Rupiah Indonesia
kịch Armenia chuộc lại Đô la Canada
Manat của Azerbaijan chuộc lại Đô la Bermuda
Franc Comorian chuộc lại Đô la Bahamas
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.