1000 Peso Dominica chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DOP sang TRY theo tỷ giá thực tế
$1.000 DOP = TL0.65074 TRY
15:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Dominicachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 0.65074 TRY |
5 DOP | 3.25370 TRY |
10 DOP | 6.50740 TRY |
20 DOP | 13.01480 TRY |
50 DOP | 32.53700 TRY |
100 DOP | 65.07400 TRY |
250 DOP | 162.68500 TRY |
500 DOP | 325.37000 TRY |
1000 DOP | 650.74000 TRY |
2000 DOP | 1,301.48000 TRY |
5000 DOP | 3,253.70000 TRY |
10000 DOP | 6,507.40000 TRY |
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 1.53671 TRY |
5 DOP | 7.68356 TRY |
10 DOP | 15.36712 TRY |
20 DOP | 30.73424 TRY |
50 DOP | 76.83560 TRY |
100 DOP | 153.67121 TRY |
250 DOP | 384.17801 TRY |
500 DOP | 768.35603 TRY |
1000 DOP | 1,536.71205 TRY |
2000 DOP | 3,073.42410 TRY |
5000 DOP | 7,683.56025 TRY |
10000 DOP | 15,367.12051 TRY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Cedi Ghana chuộc lại goude Haiti
Koruna Séc chuộc lại bảng lebanon
Lôi Rumani chuộc lại Shekel mới của Israel
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
người Bolivia chuộc lại Córdoba, Nicaragua
đồng rúp của Nga chuộc lại Tenge Kazakhstan
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại đô la Hồng Kông
GBP chuộc lại Kwanza Angola
Guarani, Paraguay chuộc lại Rupee Nepal
dinar Tunisia chuộc lại tonga pa'anga
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.