1000 bảng Guernsey chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang CHF theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = SFr.1.08326 CHF
04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 1.08326 CHF |
5 GGP | 5.41630 CHF |
10 GGP | 10.83260 CHF |
20 GGP | 21.66520 CHF |
50 GGP | 54.16300 CHF |
100 GGP | 108.32600 CHF |
250 GGP | 270.81500 CHF |
500 GGP | 541.63000 CHF |
1000 GGP | 1,083.26000 CHF |
2000 GGP | 2,166.52000 CHF |
5000 GGP | 5,416.30000 CHF |
10000 GGP | 10,832.60000 CHF |
đồng franc Thụy Sĩchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.92314 CHF |
5 GGP | 4.61570 CHF |
10 GGP | 9.23139 CHF |
20 GGP | 18.46279 CHF |
50 GGP | 46.15697 CHF |
100 GGP | 92.31394 CHF |
250 GGP | 230.78485 CHF |
500 GGP | 461.56971 CHF |
1000 GGP | 923.13941 CHF |
2000 GGP | 1,846.27883 CHF |
5000 GGP | 4,615.69706 CHF |
10000 GGP | 9,231.39413 CHF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Sierra Leone Leone chuộc lại đô la Barbados
Rupiah Indonesia chuộc lại Jersey Pound
Lempira Honduras chuộc lại Vatu Vanuatu
Kyat Myanma chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Rupee Pakistan chuộc lại Đô la Namibia
Rupee Pakistan chuộc lại Somoni, Tajikistan
Leu Moldova chuộc lại goude Haiti
đồng rupee Mauritius chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
đô la chuộc lại đô la jamaica
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Krone Đan Mạch
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.