1000 Lempira Honduras chuộc lại Rupee Pakistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HNL sang PKR theo tỷ giá thực tế
L1.000 HNL = ₨10.76017 PKR
02:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lempira Honduraschuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HNL | 10.76017 PKR |
5 HNL | 53.80085 PKR |
10 HNL | 107.60170 PKR |
20 HNL | 215.20340 PKR |
50 HNL | 538.00850 PKR |
100 HNL | 1,076.01700 PKR |
250 HNL | 2,690.04250 PKR |
500 HNL | 5,380.08500 PKR |
1000 HNL | 10,760.17000 PKR |
2000 HNL | 21,520.34000 PKR |
5000 HNL | 53,800.85000 PKR |
10000 HNL | 107,601.70000 PKR |
Rupee Pakistanchuộc lạiLempira HondurasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HNL | 0.09294 PKR |
5 HNL | 0.46468 PKR |
10 HNL | 0.92935 PKR |
20 HNL | 1.85871 PKR |
50 HNL | 4.64677 PKR |
100 HNL | 9.29353 PKR |
250 HNL | 23.23383 PKR |
500 HNL | 46.46767 PKR |
1000 HNL | 92.93533 PKR |
2000 HNL | 185.87067 PKR |
5000 HNL | 464.67667 PKR |
10000 HNL | 929.35335 PKR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Somoni, Tajikistan chuộc lại đô la Barbados
đồng Việt Nam chuộc lại Forint Hungary
Lev Bungari chuộc lại Vatu Vanuatu
Đô la Canada chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại escudo cape verde
Kuna Croatia chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Dinar Algeria chuộc lại Peso Mexico
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Riel Campuchia
Peso của Uruguay chuộc lại Cedi Ghana
bảng lebanon chuộc lại Krone Đan Mạch
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.