1000 goude Haiti chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HTG sang UYU theo tỷ giá thực tế
G1.000 HTG = $U0.30562 UYU
19:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
goude Haitichuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 0.30562 UYU |
5 HTG | 1.52810 UYU |
10 HTG | 3.05620 UYU |
20 HTG | 6.11240 UYU |
50 HTG | 15.28100 UYU |
100 HTG | 30.56200 UYU |
250 HTG | 76.40500 UYU |
500 HTG | 152.81000 UYU |
1000 HTG | 305.62000 UYU |
2000 HTG | 611.24000 UYU |
5000 HTG | 1,528.10000 UYU |
10000 HTG | 3,056.20000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 3.27204 UYU |
5 HTG | 16.36019 UYU |
10 HTG | 32.72037 UYU |
20 HTG | 65.44074 UYU |
50 HTG | 163.60186 UYU |
100 HTG | 327.20372 UYU |
250 HTG | 818.00929 UYU |
500 HTG | 1,636.01859 UYU |
1000 HTG | 3,272.03717 UYU |
2000 HTG | 6,544.07434 UYU |
5000 HTG | 16,360.18585 UYU |
10000 HTG | 32,720.37170 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
krona Iceland chuộc lại Đại tá Costa Rica
Metical Mozambique chuộc lại Đô la Liberia
Metical Mozambique chuộc lại hryvnia Ukraina
đô la Barbados chuộc lại Metical Mozambique
bảng lebanon chuộc lại Rial Qatar
escudo cape verde chuộc lại Tenge Kazakhstan
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Dalasi, Gambia chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Vatu Vanuatu chuộc lại Balboa Panama
Manat của Azerbaijan chuộc lại Kyat Myanma
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.