1000 đô la jamaica chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JMD sang LAK theo tỷ giá thực tế
J$1.000 JMD = ₭134.95816 LAK
08:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la jamaicachuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JMD | 134.95816 LAK |
5 JMD | 674.79080 LAK |
10 JMD | 1,349.58160 LAK |
20 JMD | 2,699.16320 LAK |
50 JMD | 6,747.90800 LAK |
100 JMD | 13,495.81600 LAK |
250 JMD | 33,739.54000 LAK |
500 JMD | 67,479.08000 LAK |
1000 JMD | 134,958.16000 LAK |
2000 JMD | 269,916.32000 LAK |
5000 JMD | 674,790.80000 LAK |
10000 JMD | 1,349,581.60000 LAK |
Kíp Làochuộc lạiđô la jamaicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JMD | 0.00741 LAK |
5 JMD | 0.03705 LAK |
10 JMD | 0.07410 LAK |
20 JMD | 0.14819 LAK |
50 JMD | 0.37049 LAK |
100 JMD | 0.74097 LAK |
250 JMD | 1.85243 LAK |
500 JMD | 3.70485 LAK |
1000 JMD | 7.40970 LAK |
2000 JMD | 14.81941 LAK |
5000 JMD | 37.04852 LAK |
10000 JMD | 74.09704 LAK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Rwanda chuộc lại Lôi Rumani
Kíp Lào chuộc lại Kwanza Angola
Vatu Vanuatu chuộc lại hryvnia Ukraina
Đô la Guyana chuộc lại Baht Thái
Cedi Ghana chuộc lại Nuevo Sol, Peru
krona Iceland chuộc lại GBP
Jersey Pound chuộc lại Shilling Tanzania
Sierra Leone Leone chuộc lại kịch Armenia
Lempira Honduras chuộc lại Cedi Ghana
Koruna Séc chuộc lại dinar Macedonia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.