1000 đô la jamaica chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JMD sang LAK theo tỷ giá thực tế
J$1.000 JMD = ₭136.01931 LAK
13:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la jamaicachuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JMD | 136.01931 LAK |
5 JMD | 680.09655 LAK |
10 JMD | 1,360.19310 LAK |
20 JMD | 2,720.38620 LAK |
50 JMD | 6,800.96550 LAK |
100 JMD | 13,601.93100 LAK |
250 JMD | 34,004.82750 LAK |
500 JMD | 68,009.65500 LAK |
1000 JMD | 136,019.31000 LAK |
2000 JMD | 272,038.62000 LAK |
5000 JMD | 680,096.55000 LAK |
10000 JMD | 1,360,193.10000 LAK |
Kíp Làochuộc lạiđô la jamaicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JMD | 0.00735 LAK |
5 JMD | 0.03676 LAK |
10 JMD | 0.07352 LAK |
20 JMD | 0.14704 LAK |
50 JMD | 0.36759 LAK |
100 JMD | 0.73519 LAK |
250 JMD | 1.83797 LAK |
500 JMD | 3.67595 LAK |
1000 JMD | 7.35190 LAK |
2000 JMD | 14.70379 LAK |
5000 JMD | 36.75949 LAK |
10000 JMD | 73.51897 LAK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Kuwait chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Zloty của Ba Lan chuộc lại đô la New Zealand
Sierra Leone Leone chuộc lại Lilangeni Swaziland
thắng chuộc lại Đồng franc Djibouti
thắng chuộc lại Peso của Uruguay
Franc CFA Trung Phi chuộc lại goude Haiti
Đô la Bermuda chuộc lại Lek Albania
Lev Bungari chuộc lại Đại tá Costa Rica
Peso Dominica chuộc lại Đô la Canada
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Rupee Nepal
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.