1000 Franc Comorian chuộc lại Đảo Man bảng Anh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KMF sang IMP theo tỷ giá thực tế
CF1.000 KMF = £0.00176 IMP
20:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Comorianchuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 0.00176 IMP |
5 KMF | 0.00880 IMP |
10 KMF | 0.01760 IMP |
20 KMF | 0.03520 IMP |
50 KMF | 0.08800 IMP |
100 KMF | 0.17600 IMP |
250 KMF | 0.44000 IMP |
500 KMF | 0.88000 IMP |
1000 KMF | 1.76000 IMP |
2000 KMF | 3.52000 IMP |
5000 KMF | 8.80000 IMP |
10000 KMF | 17.60000 IMP |
Đảo Man bảng Anhchuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 568.18182 IMP |
5 KMF | 2,840.90909 IMP |
10 KMF | 5,681.81818 IMP |
20 KMF | 11,363.63636 IMP |
50 KMF | 28,409.09091 IMP |
100 KMF | 56,818.18182 IMP |
250 KMF | 142,045.45455 IMP |
500 KMF | 284,090.90909 IMP |
1000 KMF | 568,181.81818 IMP |
2000 KMF | 1,136,363.63636 IMP |
5000 KMF | 2,840,909.09091 IMP |
10000 KMF | 5,681,818.18182 IMP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krone Đan Mạch chuộc lại EUR
Kuna Croatia chuộc lại Tala Samoa
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Sierra Leone Leone
Peso Chilê chuộc lại đồng Việt Nam
Peso Chilê chuộc lại Tenge Kazakhstan
GBP chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Kyat Myanma chuộc lại hryvnia Ukraina
Kwanza Angola chuộc lại Som Uzbekistan
dinar Tunisia chuộc lại krona Iceland
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại GBP
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.