1000 thắng chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KRW sang MKD theo tỷ giá thực tế
₩1.000 KRW = ден0.03836 MKD
07:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
thắngchuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KRW | 0.03836 MKD |
5 KRW | 0.19180 MKD |
10 KRW | 0.38360 MKD |
20 KRW | 0.76720 MKD |
50 KRW | 1.91800 MKD |
100 KRW | 3.83600 MKD |
250 KRW | 9.59000 MKD |
500 KRW | 19.18000 MKD |
1000 KRW | 38.36000 MKD |
2000 KRW | 76.72000 MKD |
5000 KRW | 191.80000 MKD |
10000 KRW | 383.60000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạithắngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KRW | 26.06882 MKD |
5 KRW | 130.34411 MKD |
10 KRW | 260.68822 MKD |
20 KRW | 521.37643 MKD |
50 KRW | 1,303.44108 MKD |
100 KRW | 2,606.88217 MKD |
250 KRW | 6,517.20542 MKD |
500 KRW | 13,034.41084 MKD |
1000 KRW | 26,068.82169 MKD |
2000 KRW | 52,137.64338 MKD |
5000 KRW | 130,344.10845 MKD |
10000 KRW | 260,688.21689 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bahamas chuộc lại Dalasi, Gambia
Đô la Canada chuộc lại Lev Bungari
đô la Hồng Kông chuộc lại Lek Albania
Rial Oman chuộc lại Rupiah Indonesia
lesotho chuộc lại bảng thánh helena
Georgia Lari chuộc lại Đô la Canada
escudo cape verde chuộc lại thắng
tonga pa'anga chuộc lại peso Philippine
peso Philippine chuộc lại Ringgit Malaysia
Lev Bungari chuộc lại Đô la Canada
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.