Trang chủ>Đô la Liberia sang Rial Qatar, LRD sang QAR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Liberia chuộc lại Rial Qatar tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LRD sang QAR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lrd currency flagLRD

đổi lấy

qar currency flag QAR

L$1.000 LRD = QR0.01812 QAR

06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Liberiachuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LRD0.01812 QAR
5 LRD0.09060 QAR
10 LRD0.18120 QAR
20 LRD0.36240 QAR
50 LRD0.90600 QAR
100 LRD1.81200 QAR
250 LRD4.53000 QAR
500 LRD9.06000 QAR
1000 LRD18.12000 QAR
2000 LRD36.24000 QAR
5000 LRD90.60000 QAR
10000 LRD181.20000 QAR

Rial Qatarchuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LRD55.18764 QAR
5 LRD275.93819 QAR
10 LRD551.87638 QAR
20 LRD1,103.75276 QAR
50 LRD2,759.38190 QAR
100 LRD5,518.76380 QAR
250 LRD13,796.90949 QAR
500 LRD27,593.81898 QAR
1000 LRD55,187.63797 QAR
2000 LRD110,375.27594 QAR
5000 LRD275,938.18985 QAR
10000 LRD551,876.37969 QAR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Liberia sang Rial Qatar, LRD sang QAR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.